Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无明无夜
Pinyin: wú míng wú yè
Meanings: Neither bright nor dark, implying no clear boundary between day and night., Không sáng không tối, ám chỉ không có ranh giới rõ ràng giữa ngày và đêm., 犹言不分昼夜。[出处]《二刻拍案惊奇》卷八所以一耽了这件的滋味,定是无明无夜,抛家失业,失魂落魄,忘飧废寝的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 尢, 日, 月, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: 犹言不分昼夜。[出处]《二刻拍案惊奇》卷八所以一耽了这件的滋味,定是无明无夜,抛家失业,失魂落魄,忘飧废寝的。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả môi trường hoặc cảm xúc tiêu cực.
Example: 这个地方无明无夜,让人感到压抑。
Example pinyin: zhè ge dì fāng wú míng wú yè , ràng rén gǎn dào yā yì 。
Tiếng Việt: Nơi này không sáng không tối, khiến người ta cảm thấy ngột ngạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không sáng không tối, ám chỉ không có ranh giới rõ ràng giữa ngày và đêm.
Nghĩa phụ
English
Neither bright nor dark, implying no clear boundary between day and night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言不分昼夜。[出处]《二刻拍案惊奇》卷八所以一耽了这件的滋味,定是无明无夜,抛家失业,失魂落魄,忘飧废寝的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế