Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无旧无新
Pinyin: wú jiù wú xīn
Meanings: Without distinction between old and new, everything is the same., Không phân biệt cũ mới, tất cả đều như nhau., 不分是旧交还是新交。[出处]《尚书大传》卷二上各安其宅,各田其田,毋故毋新。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 尢, 丨, 日, 亲, 斤
Chinese meaning: 不分是旧交还是新交。[出处]《尚书大传》卷二上各安其宅,各田其田,毋故毋新。”
Grammar: Thường dùng để diễn tả sự công bằng hoặc bình đẳng.
Example: 他对朋友无旧无新,都一视同仁。
Example pinyin: tā duì péng yǒu wú jiù wú xīn , dōu yí shì tóng rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy đối xử với bạn bè không phân biệt cũ mới, tất cả đều như nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phân biệt cũ mới, tất cả đều như nhau.
Nghĩa phụ
English
Without distinction between old and new, everything is the same.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不分是旧交还是新交。[出处]《尚书大传》卷二上各安其宅,各田其田,毋故毋新。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế