Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无日

Pinyin: wú rì

Meanings: No day, unknown when it will happen., Không có ngày nào, không biết đến khi nào., ①没有一天;表示时间不间断。[例]无日不思念故土和亲人。*②不日;不久。[例]亡无日矣。——《左传·僖公三十二年》。[例]祸至无日矣。——《资治通鉴》。[例]无日而非可死。——宋·文天祥《指南录·后序》。[例]吾村亡无日矣。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[例]祸至无日。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 尢, 日

Chinese meaning: ①没有一天;表示时间不间断。[例]无日不思念故土和亲人。*②不日;不久。[例]亡无日矣。——《左传·僖公三十二年》。[例]祸至无日矣。——《资治通鉴》。[例]无日而非可死。——宋·文天祥《指南录·后序》。[例]吾村亡无日矣。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[例]祸至无日。

Grammar: Thường dùng trong câu phủ định hoặc diễn tả sự mơ hồ về thời gian.

Example: 这个问题无日可解。

Example pinyin: zhè ge wèn tí wú rì kě jiě 。

Tiếng Việt: Vấn đề này không biết đến bao giờ mới giải quyết được.

无日
wú rì
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có ngày nào, không biết đến khi nào.

No day, unknown when it will happen.

没有一天;表示时间不间断。无日不思念故土和亲人

不日;不久。亡无日矣。——《左传·僖公三十二年》。祸至无日矣。——《资治通鉴》。无日而非可死。——宋·文天祥《指南录·后序》。吾村亡无日矣。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。祸至无日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...