Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无日无夜
Pinyin: wú rì wú yè
Meanings: Day and night, continuously without stopping., Suốt ngày đêm, liên tục không ngừng nghỉ., ①昼夜不分,指从不中断。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 尢, 日, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: ①昼夜不分,指从不中断。
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự chăm chỉ hoặc gắng sức quá độ.
Example: 他无日无夜地工作。
Example pinyin: tā wú rì wú yè dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc suốt ngày đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt ngày đêm, liên tục không ngừng nghỉ.
Nghĩa phụ
English
Day and night, continuously without stopping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昼夜不分,指从不中断
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế