Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无方
Pinyin: wú fāng
Meanings: Không có phương pháp, không có cách thức cụ thể., No method, no specific way., ①不得法;方法不对。[例]经营无方。*②没有固定的方向、处所、范围。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 尢, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①不得法;方法不对。[例]经营无方。*②没有固定的方向、处所、范围。
Grammar: Thường sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả tình huống bất lực hoặc thiếu giải pháp.
Example: 治病无方。
Example pinyin: zhì bìng wú fāng 。
Tiếng Việt: Không có phương pháp chữa bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có phương pháp, không có cách thức cụ thể.
Nghĩa phụ
English
No method, no specific way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不得法;方法不对。经营无方
没有固定的方向、处所、范围
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!