Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无方之民
Pinyin: wú fāng zhī mín
Meanings: People who do not have a fixed homeland, nomads., Những người không có quê hương cố định, dân du mục., 古指不知礼法的人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 尢, 丿, 亠, 𠃌, 丶, 民
Chinese meaning: 古指不知礼法的人。
Grammar: Thành ngữ lịch sử, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 古代的无方之民过着游牧生活。
Example pinyin: gǔ dài de wú fāng zhī mín guò zhe yóu mù shēng huó 。
Tiếng Việt: Dân du mục thời cổ đại sống cuộc sống du mục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những người không có quê hương cố định, dân du mục.
Nghĩa phụ
English
People who do not have a fixed homeland, nomads.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古指不知礼法的人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế