Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无数

Pinyin: wú shù

Meanings: Countless, innumerable., Vô số, rất nhiều đến mức không đếm được., ①无法计数,指数量极多。[例]可能的组合是无数的。*②不知底细。[例]胸中无数。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 尢, 娄, 攵

Chinese meaning: ①无法计数,指数量极多。[例]可能的组合是无数的。*②不知底细。[例]胸中无数。

Grammar: Dùng để bổ nghĩa cho danh từ nhằm nhấn mạnh số lượng lớn.

Example: 我们有无数的问题要解决。

Example pinyin: wǒ men yǒu wú shù de wèn tí yào jiě jué 。

Tiếng Việt: Chúng ta có vô số vấn đề cần giải quyết.

无数
wú shù
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô số, rất nhiều đến mức không đếm được.

Countless, innumerable.

无法计数,指数量极多。可能的组合是无数的

不知底细。胸中无数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无数 (wú shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung