Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无敌
Pinyin: wú dí
Meanings: Không có đối thủ, vô địch., Invincible, without rival., ①没有与之匹敌的对手。[例]无敌将军。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 尢, 攵, 舌
Chinese meaning: ①没有与之匹敌的对手。[例]无敌将军。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh thế mạnh vượt trội của ai đó hoặc cái gì đó.
Example: 他在比赛中无敌。
Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng wú dí 。
Tiếng Việt: Anh ấy vô địch trong cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có đối thủ, vô địch.
Nghĩa phụ
English
Invincible, without rival.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有与之匹敌的对手。无敌将军
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!