Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无故
Pinyin: wú gù
Meanings: Không có lý do, vô cớ., Without reason, groundlessly., ①没有原因。[例]无故旷课。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 尢, 古, 攵
Chinese meaning: ①没有原因。[例]无故旷课。
Grammar: Xuất hiện trước động từ để giải thích nguyên nhân.
Example: 他无故缺席了会议。
Example pinyin: tā wú gù quē xí le huì yì 。
Tiếng Việt: Anh ta vắng mặt trong cuộc họp mà không có lý do.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có lý do, vô cớ.
Nghĩa phụ
English
Without reason, groundlessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有原因。无故旷课
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!