Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无故呻吟
Pinyin: wú gù shēn yín
Meanings: Rên rỉ, than thở mà không có lý do chính đáng., Groaning or complaining without a valid reason., 犹言无病呻吟。比喻无真情实感而故弄文墨。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 尢, 古, 攵, 口, 申, 今
Chinese meaning: 犹言无病呻吟。比喻无真情实感而故弄文墨。
Grammar: Thường được dùng để phê phán những người hay than vãn mà không hành động.
Example: 不要无故呻吟,要解决问题。
Example pinyin: bú yào wú gù shēn yín , yào jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Đừng than thở mà không có lý do, hãy tìm cách giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rên rỉ, than thở mà không có lý do chính đáng.
Nghĩa phụ
English
Groaning or complaining without a valid reason.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言无病呻吟。比喻无真情实感而故弄文墨。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế