Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无援
Pinyin: wú yuán
Meanings: Without help or assistance., Không có sự giúp đỡ, không có viện trợ., ①未得到支持或帮助的。[例]炮兵开走了,听任步兵处于无援状态。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 尢, 扌, 爰
Chinese meaning: ①未得到支持或帮助的。[例]炮兵开走了,听任步兵处于无援状态。
Grammar: Thường dùng làm bổ ngữ hoặc đi kèm với các động từ khác để diễn tả tình trạng cô lập.
Example: 在困境中,他感到无援。
Example pinyin: zài kùn jìng zhōng , tā gǎn dào wú yuán 。
Tiếng Việt: Trong hoàn cảnh khó khăn, anh ấy cảm thấy không có ai giúp đỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có sự giúp đỡ, không có viện trợ.
Nghĩa phụ
English
Without help or assistance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未得到支持或帮助的。炮兵开走了,听任步兵处于无援状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!