Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无损

Pinyin: wú sǔn

Meanings: Không gây tổn hại, không làm giảm giá trị., No damage, no loss of value., ①没有伤害。[例]无损名誉。*②未损坏。[例]完整无损。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 尢, 员, 扌

Chinese meaning: ①没有伤害。[例]无损名誉。*②未损坏。[例]完整无损。

Grammar: Được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa, xuất hiện sau động từ hoặc đứng trước danh từ.

Example: 这样做对环境无损。

Example pinyin: zhè yàng zuò duì huán jìng wú sǔn 。

Tiếng Việt: Làm như vậy sẽ không gây hại cho môi trường.

无损
wú sǔn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gây tổn hại, không làm giảm giá trị.

No damage, no loss of value.

没有伤害。无损名誉

未损坏。完整无损

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无损 (wú sǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung