Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无拳无勇
Pinyin: wú quán wú yǒng
Meanings: Không có sức mạnh cũng không có lòng dũng cảm., Having neither strength nor courage., 拳力气,力量。没有武力,也没有勇气。[出处]《诗经·小雅·巧言》“彼何人斯,居河之麋;无拳无勇,职为乱阶。”[例]我又~,真没有法,在手头的只有笔墨,能写这封信一类的不得要领的东西而已。——鲁迅《两地书》八。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 尢, 手, 龹, 力, 甬
Chinese meaning: 拳力气,力量。没有武力,也没有勇气。[出处]《诗经·小雅·巧言》“彼何人斯,居河之麋;无拳无勇,职为乱阶。”[例]我又~,真没有法,在手头的只有笔墨,能写这封信一类的不得要领的东西而已。——鲁迅《两地书》八。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả một người không có khả năng hoặc ý chí chiến đấu.
Example: 他无拳无勇,无法保护自己。
Example pinyin: tā wú quán wú yǒng , wú fǎ bǎo hù zì jǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta không có sức mạnh cũng không có lòng dũng cảm, không thể tự bảo vệ mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có sức mạnh cũng không có lòng dũng cảm.
Nghĩa phụ
English
Having neither strength nor courage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拳力气,力量。没有武力,也没有勇气。[出处]《诗经·小雅·巧言》“彼何人斯,居河之麋;无拳无勇,职为乱阶。”[例]我又~,真没有法,在手头的只有笔墨,能写这封信一类的不得要领的东西而已。——鲁迅《两地书》八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế