Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无拘无缚

Pinyin: wú jū wú fù

Meanings: Not bound or restricted by anything., Không bị trói buộc, không bị hạn chế bởi điều gì., 形容自由自在,没有牵挂。同无拘无束”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 尢, 句, 扌, 尃, 纟

Chinese meaning: 形容自由自在,没有牵挂。同无拘无束”。

Grammar: Thường dùng để diễn tả lối sống tự do, độc lập.

Example: 她喜欢过一种无拘无缚的生活。

Example pinyin: tā xǐ huan guò yì zhǒng wú jū wú fù de shēng huó 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích sống một cuộc đời tự do, không bị ràng buộc.

无拘无缚
wú jū wú fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không bị trói buộc, không bị hạn chế bởi điều gì.

Not bound or restricted by anything.

形容自由自在,没有牵挂。同无拘无束”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无拘无缚 (wú jū wú fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung