Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无拘无束
Pinyin: wú jū wú shù
Meanings: Free and unrestricted., Tự do thoải mái, không bị ràng buộc bởi điều gì., 拘、束限制、约束。形容自由自在,没有牵挂。[出处]明·吴承恩《西游记》第二回“逐日家无拘无束,自在逍遥此一长生之美。”[例]他放开缰绳,任由枣红马~和驰骋。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 尢, 句, 扌, 束
Chinese meaning: 拘、束限制、约束。形容自由自在,没有牵挂。[出处]明·吴承恩《西游记》第二回“逐日家无拘无束,自在逍遥此一长生之美。”[例]他放开缰绳,任由枣红马~和驰骋。
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái tự nhiên, thoải mái.
Example: 孩子们在公园里玩得很开心,无拘无束。
Example pinyin: hái zi men zài gōng yuán lǐ wán dé hěn kāi xīn , wú jū wú shù 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ chơi rất vui vẻ trong công viên, tự do thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự do thoải mái, không bị ràng buộc bởi điều gì.
Nghĩa phụ
English
Free and unrestricted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拘、束限制、约束。形容自由自在,没有牵挂。[出处]明·吴承恩《西游记》第二回“逐日家无拘无束,自在逍遥此一长生之美。”[例]他放开缰绳,任由枣红马~和驰骋。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế