Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无所需求

Pinyin: wú suǒ xū qiú

Meanings: Having no further needs or demands., Không cần gì thêm, không đòi hỏi gì nữa., ①没有什么需要或求人的性质或状态。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 而, 雨, 丶, 氺

Chinese meaning: ①没有什么需要或求人的性质或状态。

Grammar: Thường mô tả trạng thái thỏa mãn hoàn toàn.

Example: 他已经拥有一切,所以无所需求。

Example pinyin: tā yǐ jīng yōng yǒu yí qiè , suǒ yǐ wú suǒ xū qiú 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã có tất cả, vì vậy không cần gì thêm nữa.

无所需求
wú suǒ xū qiú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cần gì thêm, không đòi hỏi gì nữa.

Having no further needs or demands.

没有什么需要或求人的性质或状态

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无所需求 (wú suǒ xū qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung