Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无所谓
Pinyin: wú suǒ wèi
Meanings: Không quan trọng, không thành vấn đề., It doesn't matter, no big deal.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: other
Stroke count: 23
Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 胃, 讠
Grammar: Dùng trong câu để biểu thị thái độ thờ ơ hoặc không coi trọng vấn đề nào đó.
Example: 这件事对我来说无所谓。
Example pinyin: zhè jiàn shì duì wǒ lái shuō wú suǒ wèi 。
Tiếng Việt: Việc này đối với tôi không quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không quan trọng, không thành vấn đề.
Nghĩa phụ
English
It doesn't matter, no big deal.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế