Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无所畏惮

Pinyin: wú suǒ wèi dàn

Meanings: Without any fear or restraint., Không hề sợ hãi, không chút kiêng nể., 什么都不惧怕;什么都不顾忌。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 丿, 乀, 田, 𠄌, 单, 忄

Chinese meaning: 什么都不惧怕;什么都不顾忌。

Grammar: Mang sắc thái mạnh mẽ về sự kiên cường hoặc bất chấp.

Example: 他在敌人面前表现得无所畏惮。

Example pinyin: tā zài dí rén miàn qián biǎo xiàn dé wú suǒ wèi dàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy biểu hiện không chút sợ hãi trước kẻ thù.

无所畏惮
wú suǒ wèi dàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hề sợ hãi, không chút kiêng nể.

Without any fear or restraint.

什么都不惧怕;什么都不顾忌。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无所畏惮 (wú suǒ wèi dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung