Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无所用心

Pinyin: wú suǒ yòng xīn

Meanings: Not putting any thought into something; being careless., Không chịu suy nghĩ, không cố gắng tìm hiểu hay để tâm., 没有地方用他的心。指不动脑筋,什么事情都不关心。[出处]《论语·阳货》“饱食终日,无所用心,难矣哉。”[例]至于那些下民,他们有的是榆叶和海苔,他们饱食终日,~”—就是并不劳心,原只要吃这些就够。——鲁迅《故事新编·理水》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 丨, 二, 冂, 心

Chinese meaning: 没有地方用他的心。指不动脑筋,什么事情都不关心。[出处]《论语·阳货》“饱食终日,无所用心,难矣哉。”[例]至于那些下民,他们有的是榆叶和海苔,他们饱食终日,~”—就是并不劳心,原只要吃这些就够。——鲁迅《故事新编·理水》。

Grammar: Mang tính chất phê phán, chỉ thái độ lười biếng hoặc thiếu nghiêm túc.

Example: 学习上他总是无所用心。

Example pinyin: xué xí shàng tā zǒng shì wú suǒ yòng xīn 。

Tiếng Việt: Trong học tập, anh ấy luôn không chịu suy nghĩ.

无所用心
wú suǒ yòng xīn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chịu suy nghĩ, không cố gắng tìm hiểu hay để tâm.

Not putting any thought into something; being careless.

没有地方用他的心。指不动脑筋,什么事情都不关心。[出处]《论语·阳货》“饱食终日,无所用心,难矣哉。”[例]至于那些下民,他们有的是榆叶和海苔,他们饱食终日,~”—就是并不劳心,原只要吃这些就够。——鲁迅《故事新编·理水》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...