Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无所忌讳

Pinyin: wú suǒ jì huì

Meanings: Having no taboos or reservations in speech or action., Không kiêng kỵ, không e ngại điều gì (thường là trong lời nói hoặc hành động)., 没有什么顾虑。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 己, 心, 讠, 韦

Chinese meaning: 没有什么顾虑。

Grammar: Thường mang nghĩa tích cực, chỉ mối quan hệ thân thiết giữa các bên.

Example: 在朋友之间,他们谈话无所忌讳。

Example pinyin: zài péng yǒu zhī jiān , tā men tán huà wú suǒ jì huì 。

Tiếng Việt: Giữa bạn bè, họ trò chuyện mà không kiêng nể gì cả.

无所忌讳
wú suǒ jì huì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không kiêng kỵ, không e ngại điều gì (thường là trong lời nói hoặc hành động).

Having no taboos or reservations in speech or action.

没有什么顾虑。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无所忌讳 (wú suǒ jì huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung