Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无所可否
Pinyin: wú suǒ kě fǒu
Meanings: Không rõ đúng hay sai, không đưa ra quyết định cụ thể., Unable to determine right or wrong; making no definitive decision., 不赞同也不反对。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 丁, 口, 不
Chinese meaning: 不赞同也不反对。
Grammar: Thường dùng khi người nào đó không muốn hoặc không thể đưa ra ý kiến xác đáng.
Example: 对于这个问题,他显得无所可否。
Example pinyin: duì yú zhè ge wèn tí , tā xiǎn de wú suǒ kě fǒu 。
Tiếng Việt: Đối với vấn đề này, anh ấy tỏ ra không rõ đúng sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không rõ đúng hay sai, không đưa ra quyết định cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Unable to determine right or wrong; making no definitive decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不赞同也不反对。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế