Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无所依归

Pinyin: wú suǒ yī guī

Meanings: Không có nơi để dựa dẫm, không chỗ nương tựa., Having no place to rely on or turn to for support., 没有依靠和归宿。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 亻, 衣, 丨, 丿, 彐

Chinese meaning: 没有依靠和归宿。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh thể hiện sự cô đơn hoặc thiếu sự hỗ trợ.

Example: 他失去了家人,感到无所依归。

Example pinyin: tā shī qù le jiā rén , gǎn dào wú suǒ yī guī 。

Tiếng Việt: Anh ta mất đi gia đình và cảm thấy không còn nơi nương tựa.

无所依归
wú suǒ yī guī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có nơi để dựa dẫm, không chỗ nương tựa.

Having no place to rely on or turn to for support.

没有依靠和归宿。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无所依归 (wú suǒ yī guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung