Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无所作为

Pinyin: wú suǒ zuò wéi

Meanings: Không đạt được thành tựu gì, bất tài., Achieve nothing; be incompetent., 作为作出成绩。没有做出任何成绩。指工作中安于现状,缺乏创造性。[例]停止的论点,悲观的论点,无所作为和骄傲自满的论点,都是错误的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 乍, 亻, 为

Chinese meaning: 作为作出成绩。没有做出任何成绩。指工作中安于现状,缺乏创造性。[例]停止的论点,悲观的论点,无所作为和骄傲自满的论点,都是错误的。

Grammar: Dùng để phê phán hoặc cảnh báo về sự thiếu nỗ lực.

Example: 年轻人不应该无所作为。

Example pinyin: nián qīng rén bú yīng gāi wú suǒ zuò wéi 。

Tiếng Việt: Người trẻ tuổi không nên bất tài, không làm được gì.

无所作为
wú suǒ zuò wéi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đạt được thành tựu gì, bất tài.

Achieve nothing; be incompetent.

作为作出成绩。没有做出任何成绩。指工作中安于现状,缺乏创造性。[例]停止的论点,悲观的论点,无所作为和骄傲自满的论点,都是错误的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无所作为 (wú suǒ zuò wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung