Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无所不通
Pinyin: wú suǒ bù tōng
Meanings: Thấu hiểu mọi thứ, rất thông minh., Understand everything; very intelligent., 通通晓。没有什么不通晓。形容知道的东西很多。[出处]《孝经·感应》“孝悌之至,通于神明,光于四海,无所不通。”[例]便是三教九流的说话,~,无所不晓。——元·吴昌龄《东坡梦》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 甬, 辶
Chinese meaning: 通通晓。没有什么不通晓。形容知道的东西很多。[出处]《孝经·感应》“孝悌之至,通于神明,光于四海,无所不通。”[例]便是三教九流的说话,~,无所不晓。——元·吴昌龄《东坡梦》第一折。
Grammar: Dùng để miêu tả trí tuệ hoặc khả năng hiểu biết sâu rộng.
Example: 他是一位无所不通的学者。
Example pinyin: tā shì yí wèi wú suǒ bù tōng de xué zhě 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một học giả thấu hiểu mọi thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấu hiểu mọi thứ, rất thông minh.
Nghĩa phụ
English
Understand everything; very intelligent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通通晓。没有什么不通晓。形容知道的东西很多。[出处]《孝经·感应》“孝悌之至,通于神明,光于四海,无所不通。”[例]便是三教九流的说话,~,无所不晓。——元·吴昌龄《东坡梦》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế