Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无所不能

Pinyin: wú suǒ bù néng

Meanings: Không gì là không làm được, rất tài giỏi., Able to do anything; very capable., 没有什么不能做的。指样样能做。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈》卷二十一近岁迎紫姑者极多,大率多能文章歌诗,有极工者,予屡见之,多自称蓬莱谪仙,医卜无所不能,棋与国手为敌。”[例]从小风流俊雅,~。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷十三。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 䏍

Chinese meaning: 没有什么不能做的。指样样能做。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈》卷二十一近岁迎紫姑者极多,大率多能文章歌诗,有极工者,予屡见之,多自称蓬莱谪仙,医卜无所不能,棋与国手为敌。”[例]从小风流俊雅,~。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷十三。

Grammar: Thường dùng để khen ngợi khả năng, năng lực của một người.

Example: 他是位无所不能的工程师。

Example pinyin: tā shì wèi wú suǒ bù néng de gōng chéng shī 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một kỹ sư không gì là không làm được.

无所不能
wú suǒ bù néng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gì là không làm được, rất tài giỏi.

Able to do anything; very capable.

没有什么不能做的。指样样能做。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈》卷二十一近岁迎紫姑者极多,大率多能文章歌诗,有极工者,予屡见之,多自称蓬莱谪仙,医卜无所不能,棋与国手为敌。”[例]从小风流俊雅,~。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷十三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...