Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无所不备

Pinyin: wú suǒ bù bèi

Meanings: Chuẩn bị đầy đủ mọi thứ., Prepare for everything., 没有什么不具备的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 夂, 田

Chinese meaning: 没有什么不具备的。

Grammar: Phổ biến trong các tình huống nói về sự chu đáo, kỹ lưỡng.

Example: 这次旅行我们无所不备。

Example pinyin: zhè cì lǚ xíng wǒ men wú suǒ bú bèi 。

Tiếng Việt: Cho chuyến đi này, chúng tôi đã chuẩn bị đầy đủ mọi thứ.

无所不备
wú suǒ bù bèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuẩn bị đầy đủ mọi thứ.

Prepare for everything.

没有什么不具备的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无所不备 (wú suǒ bù bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung