Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无所不可
Pinyin: wú suǒ bù kě
Meanings: Không gì là không được, rất linh hoạt., Nothing is impossible; highly flexible., 没有什么不可的。[出处]汉·荀悦《前汉记·武帝纪一》“蚡事魏其侯无所不可,而爱数顷田?”[例]罪状就罪状,本来也~,不过近于无聊。(鲁迅《书信集·致章廷谦》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 丁, 口
Chinese meaning: 没有什么不可的。[出处]汉·荀悦《前汉记·武帝纪一》“蚡事魏其侯无所不可,而爱数顷田?”[例]罪状就罪状,本来也~,不过近于无聊。(鲁迅《书信集·致章廷谦》)。
Grammar: Thường sử dụng để biểu thị sự dễ dãi hoặc linh hoạt quá mức.
Example: 他对工作的要求无所不可。
Example pinyin: tā duì gōng zuò de yāo qiú wú suǒ bù kě 。
Tiếng Việt: Yêu cầu của anh ấy đối với công việc rất linh hoạt, không gì là không được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gì là không được, rất linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Nothing is impossible; highly flexible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有什么不可的。[出处]汉·荀悦《前汉记·武帝纪一》“蚡事魏其侯无所不可,而爱数顷田?”[例]罪状就罪状,本来也~,不过近于无聊。(鲁迅《书信集·致章廷谦》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế