Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无所不及

Pinyin: wú suǒ bù jí

Meanings: Không gì là không đạt tới, rất toàn diện., Reach everywhere; be all-encompassing., 没有地方不能达到。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 及

Chinese meaning: 没有地方不能达到。

Grammar: Dùng để mô tả mức độ rộng lớn, toàn diện của một yếu tố nào đó.

Example: 他的影响力无所不及。

Example pinyin: tā de yǐng xiǎng lì wú suǒ bù jí 。

Tiếng Việt: Sức ảnh hưởng của ông ấy không gì là không đạt tới.

无所不及
wú suǒ bù jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gì là không đạt tới, rất toàn diện.

Reach everywhere; be all-encompassing.

没有地方不能达到。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无所不及 (wú suǒ bù jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung