Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无所不包
Pinyin: wú suǒ bù bāo
Meanings: Bao gồm mọi thứ, rất toàn diện., Include everything; be all-encompassing., 没有什么不被包括。形容包含的东西非常多。[出处]清·无名氏《杜诗言志》卷一‘荡胸’句,言其量之无所不包。”[例]写总结要突出重点,不要面面俱到,~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 勹, 巳
Chinese meaning: 没有什么不被包括。形容包含的东西非常多。[出处]清·无名氏《杜诗言志》卷一‘荡胸’句,言其量之无所不包。”[例]写总结要突出重点,不要面面俱到,~。
Grammar: Dùng làm định ngữ hoặc bổ ngữ cho một danh từ/trạng ngữ. Dùng trong văn cảnh tích cực.
Example: 这本百科全书内容无所不包。
Example pinyin: zhè běn bǎi kē quán shū nèi róng wú suǒ bù bāo 。
Tiếng Việt: Cuốn bách khoa toàn thư này bao gồm mọi nội dung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao gồm mọi thứ, rất toàn diện.
Nghĩa phụ
English
Include everything; be all-encompassing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有什么不被包括。形容包含的东西非常多。[出处]清·无名氏《杜诗言志》卷一‘荡胸’句,言其量之无所不包。”[例]写总结要突出重点,不要面面俱到,~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế