Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无懈可击
Pinyin: wú xiè kě jī
Meanings: Hoàn hảo đến mức không thể chỉ trích được., Perfect and beyond reproach., 懈松懈,引伸为漏洞、破绽。没有一点弱点可以让人攻击。形容十分严密,找不到一点漏洞。[出处]《孙子·计》“攻其无备,出其不意。”曹操注击其懈怠,出其空虚。”[例]前后不过四五个钟头。却也办得细密周到,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一二二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 尢, 忄, 解, 丁, 口, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: 懈松懈,引伸为漏洞、破绽。没有一点弱点可以让人攻击。形容十分严密,找不到一点漏洞。[出处]《孙子·计》“攻其无备,出其不意。”曹操注击其懈怠,出其空虚。”[例]前后不过四五个钟头。却也办得细密周到,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一二二回。
Grammar: Dùng làm định ngữ hoặc bổ ngữ cho một danh từ/trạng ngữ. Thường xuất hiện trong văn viết mang tính trang trọng.
Example: 他的计划无懈可击。
Example pinyin: tā de jì huà wú xiè kě jī 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy hoàn hảo đến mức không thể chỉ trích được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn hảo đến mức không thể chỉ trích được.
Nghĩa phụ
English
Perfect and beyond reproach.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
懈松懈,引伸为漏洞、破绽。没有一点弱点可以让人攻击。形容十分严密,找不到一点漏洞。[出处]《孙子·计》“攻其无备,出其不意。”曹操注击其懈怠,出其空虚。”[例]前后不过四五个钟头。却也办得细密周到,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一二二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế