Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无愧
Pinyin: wú kuì
Meanings: Without shame or regret., Không hổ thẹn, không áy náy., ①没有什么对不起别人之处。[例]于心无愧。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 尢, 忄, 鬼
Chinese meaning: ①没有什么对不起别人之处。[例]于心无愧。
Grammar: Thường dùng sau động từ hoặc làm bổ ngữ, biểu thị sự thanh thản về mặt đạo đức/tinh thần.
Example: 他做这件事无愧于心。
Example pinyin: tā zuò zhè jiàn shì wú kuì yú xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc này mà không cảm thấy hổ thẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hổ thẹn, không áy náy.
Nghĩa phụ
English
Without shame or regret.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有什么对不起别人之处。于心无愧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!