Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无意
Pinyin: wú yì
Meanings: Unintentional, inadvertent., Không cố ý, vô tình., ①没有做某件事的愿望。[例]对此无意深究。*②不是有意的。[例]无意中说出了心里话。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 尢, 心, 音
Chinese meaning: ①没有做某件事的愿望。[例]对此无意深究。*②不是有意的。[例]无意中说出了心里话。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ làm định ngữ hoặc trong câu làm trạng ngữ/bổ ngữ.
Example: 他无意中发现了这个秘密。
Example pinyin: tā wú yì zhōng fā xiàn le zhè ge mì mì 。
Tiếng Việt: Anh ấy vô tình phát hiện ra bí mật này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cố ý, vô tình.
Nghĩa phụ
English
Unintentional, inadvertent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有做某件事的愿望。对此无意深究
不是有意的。无意中说出了心里话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!