Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无情无彩

Pinyin: wú qíng wú cǎi

Meanings: Nhạt nhẽo, không thú vị., Dull and uninteresting., 犹无精打彩。形容不高兴,提不起劲儿。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 尢, 忄, 青, 彡, 采

Chinese meaning: 犹无精打彩。形容不高兴,提不起劲儿。

Grammar: Thường được sử dụng để phê phán tác phẩm nghệ thuật hoặc sự kiện thiếu hấp dẫn.

Example: 这部电影拍得无情无彩。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng pāi dé wú qíng wú cǎi 。

Tiếng Việt: Bộ phim này được quay rất nhạt nhẽo.

无情无彩
wú qíng wú cǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhạt nhẽo, không thú vị.

Dull and uninteresting.

犹无精打彩。形容不高兴,提不起劲儿。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无情无彩 (wú qíng wú cǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung