Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无德而称
Pinyin: wú dé ér chēng
Meanings: Không có đức hạnh đáng để khen ngợi., Having no virtue worthy of praise., ①无何恩德可以称道。*②指德高不可言状。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 一, 尢, 彳, 𢛳, 尔, 禾
Chinese meaning: ①无何恩德可以称道。*②指德高不可言状。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái phê phán, đánh giá thấp về đạo đức của một người.
Example: 他无德而称,众人皆知。
Example pinyin: tā wú dé ér chēng , zhòng rén jiē zhī 。
Tiếng Việt: Anh ta không có đức hạnh gì đáng ca ngợi, ai cũng biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có đức hạnh đáng để khen ngợi.
Nghĩa phụ
English
Having no virtue worthy of praise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无何恩德可以称道
指德高不可言状
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế