Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无往不利
Pinyin: wú wǎng bù lì
Meanings: Đi đâu cũng thuận lợi, Successful in every endeavor., 所到之处,没有不顺利的。指处处行得通,办得好。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十回“贫道今日幸把些尘垢全都拭净,此后是皓月当空,一无渣滓,诸位才女定是无往不利。”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 尢, 主, 彳, 刂, 禾
Chinese meaning: 所到之处,没有不顺利的。指处处行得通,办得好。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十回“贫道今日幸把些尘垢全都拭净,此后是皓月当空,一无渣滓,诸位才女定是无往不利。”。
Grammar: Dùng để miêu tả sự thành công liên tục trong nhiều lĩnh vực hoặc hoàn cảnh khác nhau.
Example: 他做生意无往不利。
Example pinyin: tā zuò shēng yì wú wǎng bú lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm ăn kinh doanh đi đâu cũng thuận lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi đâu cũng thuận lợi
Nghĩa phụ
English
Successful in every endeavor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
所到之处,没有不顺利的。指处处行得通,办得好。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第九十回“贫道今日幸把些尘垢全都拭净,此后是皓月当空,一无渣滓,诸位才女定是无往不利。”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế