Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无影无踪
Pinyin: wú yǐng wú zōng
Meanings: Không bóng dáng, không dấu vết (hoàn toàn biến mất), Without a trace (completely disappeared)., 踪踪迹。没有一点踪影。形容完全消失,不知去向。[出处]元·吴昌龄《东坡梦》第三折“你那里挨挨桚桚,闪闪藏藏,无影无踪。”[例]那贾芸早说了几个不用费事”,去的~了。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 一, 尢, 彡, 景, 宗, 𧾷
Chinese meaning: 踪踪迹。没有一点踪影。形容完全消失,不知去向。[出处]元·吴昌龄《东坡梦》第三折“你那里挨挨桚桚,闪闪藏藏,无影无踪。”[例]那贾芸早说了几个不用费事”,去的~了。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十四回。
Grammar: Dùng để biểu thị sự biến mất hoàn toàn của người hoặc vật.
Example: 小偷早已逃得无影无踪。
Example pinyin: xiǎo tōu zǎo yǐ táo dé wú yǐng wú zōng 。
Tiếng Việt: Tên trộm đã trốn thoát không còn dấu vết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bóng dáng, không dấu vết (hoàn toàn biến mất)
Nghĩa phụ
English
Without a trace (completely disappeared).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
踪踪迹。没有一点踪影。形容完全消失,不知去向。[出处]元·吴昌龄《东坡梦》第三折“你那里挨挨桚桚,闪闪藏藏,无影无踪。”[例]那贾芸早说了几个不用费事”,去的~了。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế