Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无形中
Pinyin: wú xíng zhōng
Meanings: Unconsciously, inadvertently., Vô hình chung, không nhận ra nhưng đã xảy ra.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 15
Radicals: 一, 尢, 开, 彡, 丨, 口
Grammar: Dùng trong câu để chỉ kết quả xảy ra mà không cố ý.
Example: 他在无形中影响了很多人。
Example pinyin: tā zài wú xíng zhōng yǐng xiǎng le hěn duō rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy vô hình chung đã ảnh hưởng đến rất nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô hình chung, không nhận ra nhưng đã xảy ra.
Nghĩa phụ
English
Unconsciously, inadvertently.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế