Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无庸讳言
Pinyin: wú yōng huì yán
Meanings: Không cần phải giấu diếm, No need to conceal or avoid speaking about it., 没有什么不可以直说的。指可以坦率地说。庸讳言,在我们的现实生活中还存在着种种歪风邪气。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 尢, 广, 讠, 韦, 言
Chinese meaning: 没有什么不可以直说的。指可以坦率地说。庸讳言,在我们的现实生活中还存在着种种歪风邪气。
Grammar: Thường dùng để khuyến khích thẳng thắn thảo luận về một vấn đề nhạy cảm.
Example: 这个问题无庸讳言。
Example pinyin: zhè ge wèn tí wú yōng huì yán 。
Tiếng Việt: Vấn đề này không cần phải giấu diếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cần phải giấu diếm
Nghĩa phụ
English
No need to conceal or avoid speaking about it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有什么不可以直说的。指可以坦率地说。庸讳言,在我们的现实生活中还存在着种种歪风邪气。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế