Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无尤无怨
Pinyin: wú yóu wú yuàn
Meanings: Không oán trách, không hối tiếc., Without complaint or regret., 尤怨恨×无怨恨。[出处]鲁迅《而已集·魏晋风度及文章与药及酒之关系》“他的态度是随便饮酒,乞食,高兴的时候就谈论和作文章,无尤无怨。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 尢, 丶, 夗, 心
Chinese meaning: 尤怨恨×无怨恨。[出处]鲁迅《而已集·魏晋风度及文章与药及酒之关系》“他的态度是随便饮酒,乞食,高兴的时候就谈论和作文章,无尤无怨。”
Grammar: Thành ngữ biểu dương thái độ tích cực, không than phiền.
Example: 他做事无尤无怨。
Example pinyin: tā zuò shì wú yóu wú yuàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc không oán trách, không hối tiếc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không oán trách, không hối tiếc.
Nghĩa phụ
English
Without complaint or regret.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尤怨恨×无怨恨。[出处]鲁迅《而已集·魏晋风度及文章与药及酒之关系》“他的态度是随便饮酒,乞食,高兴的时候就谈论和作文章,无尤无怨。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế