Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无寇暴死

Pinyin: wú kòu bào sǐ

Meanings: Chết đột ngột do tai nạn hoặc nguyên nhân bất ngờ., Dying suddenly from accidents or unforeseen causes., 在没有变乱的情况下就死于非命。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 一, 尢, 元, 宀, 攴, 㳟, 日, 匕, 歹

Chinese meaning: 在没有变乱的情况下就死于非命。

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, thường dùng trong văn học cổ.

Example: 他竟然无寇暴死,令人惋惜。

Example pinyin: tā jìng rán wú kòu bào sǐ , lìng rén wǎn xī 。

Tiếng Việt: Anh ta đột ngột qua đời vì tai nạn, thật đáng tiếc.

无寇暴死
wú kòu bào sǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chết đột ngột do tai nạn hoặc nguyên nhân bất ngờ.

Dying suddenly from accidents or unforeseen causes.

在没有变乱的情况下就死于非命。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无寇暴死 (wú kòu bào sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung