Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无容置疑
Pinyin: wú róng zhì yí
Meanings: Không thể nghi ngờ, rõ ràng không cần bàn cãi., Beyond doubt, indisputable., ①不会错,毫无疑问。[例]无容置疑的优越性。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 一, 尢, 宀, 谷, 直, 罒, 疋, 龴
Chinese meaning: ①不会错,毫无疑问。[例]无容置疑的优越性。
Grammar: Thành ngữ khẳng định chắc chắn về một vấn đề rõ ràng.
Example: 他的成功无容置疑。
Example pinyin: tā de chéng gōng wú róng zhì yí 。
Tiếng Việt: Sự thành công của anh ấy không thể nghi ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể nghi ngờ, rõ ràng không cần bàn cãi.
Nghĩa phụ
English
Beyond doubt, indisputable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不会错,毫无疑问。无容置疑的优越性
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế