Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无宁

Pinyin: wú nìng

Meanings: Thà rằng, chẳng thà (biểu thị sự lựa chọn giữa hai điều)., Rather than; would rather., ①毋宁;宁可。[例]无宁汝先吾而死。——清·林觉民《与妻书》。*②难道。[例]宾至如归,无宁灾患。

HSK Level: 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 尢, 丁, 宀

Chinese meaning: ①毋宁;宁可。[例]无宁汝先吾而死。——清·林觉民《与妻书》。*②难道。[例]宾至如归,无宁灾患。

Grammar: Thường dùng trong các câu biểu lộ sự lựa chọn mạnh mẽ, đôi khi mang tính triết lý.

Example: 无宁死,毋苟活。

Example pinyin: wú níng sǐ , wú gǒu huó 。

Tiếng Việt: Thà chết chứ không sống nhục.

无宁
wú nìng
6liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thà rằng, chẳng thà (biểu thị sự lựa chọn giữa hai điều).

Rather than; would rather.

毋宁;宁可。无宁汝先吾而死。——清·林觉民《与妻书》

难道。宾至如归,无宁灾患

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无宁 (wú nìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung