Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无始无终
Pinyin: wú shǐ wú zhōng
Meanings: Không có khởi đầu và cũng không có kết thúc; vô cùng tận., Without beginning or end; infinite and everlasting., 无起始,无终了。表示无丝毫时间限制的状态。[出处]《淮南子·说林训》“无古无今,无始无终,未有天地而生天地,至深微广大矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 尢, 台, 女, 冬, 纟
Chinese meaning: 无起始,无终了。表示无丝毫时间限制的状态。[出处]《淮南子·说林训》“无古无今,无始无终,未有天地而生天地,至深微广大矣。”
Grammar: Thường dùng để mô tả những khái niệm trừu tượng như thời gian, vũ trụ,...
Example: 宇宙是无始无终的。
Example pinyin: yǔ zhòu shì wú shǐ wú zhōng de 。
Tiếng Việt: Vũ trụ là vô thủy vô chung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có khởi đầu và cũng không có kết thúc; vô cùng tận.
Nghĩa phụ
English
Without beginning or end; infinite and everlasting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无起始,无终了。表示无丝毫时间限制的状态。[出处]《淮南子·说林训》“无古无今,无始无终,未有天地而生天地,至深微广大矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế