Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无妄之灾
Pinyin: wú wàng zhī zāi
Meanings: Tai họa bất ngờ, không mong muốn., Unexpected calamity, unforeseen disaster., 无妄意想不到的。指平白无故受到的灾祸或损害。[出处]《周易·无妄》“六三,无妄之灾。或系之牛,行人之得。邑人之灾。”[例]能解百冤之结,能消~。——明·吴承恩《西游记》第十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 尢, 亡, 女, 丶, 宀, 火
Chinese meaning: 无妄意想不到的。指平白无故受到的灾祸或损害。[出处]《周易·无妄》“六三,无妄之灾。或系之牛,行人之得。邑人之灾。”[例]能解百冤之结,能消~。——明·吴承恩《西游记》第十二回。
Grammar: Thường dùng để diễn tả những sự kiện xấu xảy ra ngoài dự đoán.
Example: 这场车祸真是无妄之灾。
Example pinyin: zhè chǎng chē huò zhēn shì wú wàng zhī zāi 。
Tiếng Việt: Vụ tai nạn xe này đúng là một tai họa bất ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai họa bất ngờ, không mong muốn.
Nghĩa phụ
English
Unexpected calamity, unforeseen disaster.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无妄意想不到的。指平白无故受到的灾祸或损害。[出处]《周易·无妄》“六三,无妄之灾。或系之牛,行人之得。邑人之灾。”[例]能解百冤之结,能消~。——明·吴承恩《西游记》第十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế