Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无妄之忧
Pinyin: wú wàng zhī yōu
Meanings: Nỗi lo lắng không đáng có, phiền muộn vô cớ., Unnecessary worry, groundless anxiety., 平白无故遭灾的忧虑。[出处]唐·韩愈《忆昨行和张十一》“无妄之忧勿药喜,一善自足禳千灾。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 尢, 亡, 女, 丶, 尤, 忄
Chinese meaning: 平白无故遭灾的忧虑。[出处]唐·韩愈《忆昨行和张十一》“无妄之忧勿药喜,一善自足禳千灾。”
Grammar: Cấu trúc ‘无妄之X’ chỉ sự phi lý, không căn cứ.
Example: 不要有无妄之忧。
Example pinyin: bú yào yǒu wú wàng zhī yōu 。
Tiếng Việt: Đừng có những nỗi lo lắng không đáng có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi lo lắng không đáng có, phiền muộn vô cớ.
Nghĩa phụ
English
Unnecessary worry, groundless anxiety.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平白无故遭灾的忧虑。[出处]唐·韩愈《忆昨行和张十一》“无妄之忧勿药喜,一善自足禳千灾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế