Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无如奈何
Pinyin: wú rú nài hé
Meanings: Không có cách nào cứu vãn, hoàn toàn bất lực., Unable to do anything about it, totally helpless., 指无可奈何。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 尢, 口, 女, 大, 示, 亻, 可
Chinese meaning: 指无可奈何。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng khi mọi nỗ lực đều thất bại.
Example: 事已至此,无如奈何。
Example pinyin: shì yǐ zhì cǐ , wú rú nài hé 。
Tiếng Việt: Chuyện đã đến đây rồi, đành bất lực thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có cách nào cứu vãn, hoàn toàn bất lực.
Nghĩa phụ
English
Unable to do anything about it, totally helpless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指无可奈何。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế