Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无头无尾

Pinyin: wú tóu wú wěi

Meanings: Không đầu không đuôi, chỉ sự việc không mạch lạc, thiếu logic., Lacking beginning and end; illogical and incoherent., 没有线索;没有来由。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 尢, 头, 尸, 毛

Chinese meaning: 没有线索;没有来由。

Grammar: Thường dùng để phê phán cách diễn đạt không mạch lạc.

Example: 他说的话无头无尾,让人听不懂。

Example pinyin: tā shuō de huà wú tóu wú wěi , ràng rén tīng bù dǒng 。

Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói không có đầu có đuôi, khiến người khác không hiểu.

无头无尾
wú tóu wú wěi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đầu không đuôi, chỉ sự việc không mạch lạc, thiếu logic.

Lacking beginning and end; illogical and incoherent.

没有线索;没有来由。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...