Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无天无日

Pinyin: wú tiān wú rì

Meanings: Không có trời, không có mặt trời. Mô tả tình cảnh bất công, bị áp bức., No sky, no sun; describing an unjust situation where one feels oppressed., 犹言不见天日。比喻社会黑暗,见不到一点光明。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 尢, 大, 日

Chinese meaning: 犹言不见天日。比喻社会黑暗,见不到一点光明。

Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, biểu tượng cho sự cùng cực của bất công.

Example: 这个地方真是无天无日。

Example pinyin: zhè ge dì fāng zhēn shì wú tiān wú rì 。

Tiếng Việt: Nơi này thật sự không có công lý, giống như không có trời đất vậy.

无天无日
wú tiān wú rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có trời, không có mặt trời. Mô tả tình cảnh bất công, bị áp bức.

No sky, no sun; describing an unjust situation where one feels oppressed.

犹言不见天日。比喻社会黑暗,见不到一点光明。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...