Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无声无臭

Pinyin: wú shēng wú xiù

Meanings: Không mùi không tiếng, mô tả sự vật hoặc con người bình dị, không nổi bật., No sound, no smell; describing something or someone plain and unremarkable., 臭气味。没有声音,没有气味。比喻没有名声,不被人知道。[出处]《诗经·大雅·文王》“上天之载,无声无臭。”[例]我还要去找找经理,我请他答应在报上公布出来。我就怕他们蒙住搞,~就把你干了。——沙汀《老烟的故事》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 尢, 士, 犬, 自

Chinese meaning: 臭气味。没有声音,没有气味。比喻没有名声,不被人知道。[出处]《诗经·大雅·文王》“上天之载,无声无臭。”[例]我还要去找找经理,我请他答应在报上公布出来。我就怕他们蒙住搞,~就把你干了。——沙汀《老烟的故事》。

Grammar: Thành ngữ thường được dùng trong văn học để mô tả sự giản dị.

Example: 这是一段无声无臭的岁月。

Example pinyin: zhè shì yí duàn wú shēng wú xiù de suì yuè 。

Tiếng Việt: Đây là một thời kỳ bình lặng và không mấy nổi bật.

无声无臭
wú shēng wú xiù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không mùi không tiếng, mô tả sự vật hoặc con người bình dị, không nổi bật.

No sound, no smell; describing something or someone plain and unremarkable.

臭气味。没有声音,没有气味。比喻没有名声,不被人知道。[出处]《诗经·大雅·文王》“上天之载,无声无臭。”[例]我还要去找找经理,我请他答应在报上公布出来。我就怕他们蒙住搞,~就把你干了。——沙汀《老烟的故事》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无声无臭 (wú shēng wú xiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung