Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无可比象
Pinyin: wú kě bǐ xiàng
Meanings: Không gì có thể so sánh được, tương tự như '无可比拟'., Similar to '无可比拟'; incomparable., 没有什么可与譬比。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 尢, 丁, 口, 比, 𠂊
Chinese meaning: 没有什么可与譬比。
Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự xuất sắc hoặc độc đáo.
Example: 这幅画的艺术价值无可比象。
Example pinyin: zhè fú huà de yì shù jià zhí wú kě bǐ xiàng 。
Tiếng Việt: Giá trị nghệ thuật của bức tranh này không gì có thể so sánh được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gì có thể so sánh được, tương tự như '无可比拟'.
Nghĩa phụ
English
Similar to '无可比拟'; incomparable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有什么可与譬比。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế